--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
án treo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
án treo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án treo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Suspended sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án treo"
Những từ có chứa
"án treo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hanging
booby trap
draperied
booby-trap
undraped
hanger
drape
gibbet
half-mast
hang
more...
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
án treo
:
Suspended sentence
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress